Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[guàn]
|
Từ phồn thể: (罆)
Bộ: 缶(Phữu)
Hán Việt: QUÁN
1. hộp; vại; lọ; bình。(罐儿)罐子。
瓦罐
lọ sành
水罐儿。
bình nước
茶叶罐儿。
hộp trà
2. xe tải; xe thùng (chở than)。煤矿装煤用的斗车。
Từ ghép: 罐车 罐笼 罐头 罐子