Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
缺席
[quēxí]
|
vắng họp; nghỉ học。开会或上课时没有到。
因事缺席。
vì bận nên không đi họp.
他这学期没有缺过席。
học kì này, anh ấy không vắng buổi học nào.