Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
缺乏
[quēfá]
|
thiếu hụt; thiếu; không đủ。(所需要的、想要的或一般应有的事物)没有或不够。
材料缺乏。
thiếu tài liệu.
缺乏经验。
thiếu kinh nghiệm.