Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
缩短
[suōduǎn]
|
rút ngắn。使原有长度、距离、时间变短。
缩短战线。
rút ngắn trận tuyến.
缩短期限。
rút ngắn kì hạn.