Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
缠绕
[chánrǎo]
|
1. quấn; quấn quanh。条状物回旋地束缚在别的物体上。
电磁铁的上面缠绕着导线。
trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
2. quấy; quấy rầy; quấn chân。纠缠;搅扰。