Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
缘故
[yuángù]
|
duyên cớ; nguyên do。原因。也作原故。
他到这时候还没来,不知什么缘故。
đến giờ này mà anh ấy vẫn chưa đến, không biết vì nguyên cớ gì.