Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
编织
[biānzhī]
|
bện; đan; tết。把细长的东西交叉组织起来。
编织毛衣
đan áo len
编织草鞋
bện giầy cỏ