Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
维持
[wéichí]
|
duy trì; giữ lại; giữ。使继续存在下去;保持。
维持秩序
giữ trật tự
维持生活
duy trì sự sống; duy trì cuộc sống