Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
维修
[wéixiū]
|
giữ gìn sửa chữa; duy tu; giữ gìn và tu sửa。保护和修理。
维修房屋。
sửa chữa nhà cửa
机器维修得好,使用年限就能延长。
máy móc duy tu tốt, thì có thể kéo dài thời hạn sử dụng.