Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
绳子
[shéng·zi]
|
dây thừng。用两股以上的茼麻、棕毛或稻草等拧成的条状物,主要用来捆东西。