Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[xiù]
|
Từ phồn thể: (繡)
Bộ: 纟(Mịch)
Hán Việt: TÚ
Từ loại: (动)
1. thêu (vải, lụa...)。用彩色丝、绒、棉线在绸、布等上面做成花纹、图象或文字。
刺绣
thêu
绣花儿
thêu hoa
绣字
thêu chữ
2. hàng thêu。绣成的物品。
苏绣
hàng thêu Tô Châu
湘绣
hàng thêu Hồ Nam