Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
统计
[tǒngjì]
|
1. công tác thống kê; việc thống kê。指对某一现象有关的数据的搜集、整理、计算和分析等。
2. thống kê。总括地计算。
把人数统计一下。
thống kê về số người.