Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
统治
[tǒngzhì]
|
1. thống trị。凭借政权来控制、管理国家或地区。
统治阶级
giai cấp thống trị
血腥统治
sự thống trị đẫm máu
封建统治
thống trị phong kiến
2. chi phối; khống chế。支配;控制。
统治文坛
chi phối giới văn học.