Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
绝望
[juéwàng]
|
tuyệt vọng; hết hi vọng。希望断绝;毫无希望。