Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
给予
[jǐyǔ]
|
dành cho; cho。(Cách dùng: (书>)给(gěi)。也作给与。
给予帮助。
dành cho sự giúp đỡ.
给予同情。
dành cho sự đồng tình.