Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[rǎo]
|
Từ phồn thể: (繞)
Bộ: 纟(Mịch)
Hán Việt: NHIỄU
quấn; cuốn; buộc。义同'绕'(rào), 用于'围绕、环绕、缠绕、缭绕'等。
Ghi chú: 另见rào。