Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
结算
[jiésuàn]
|
kết toán; quyết toán; cân đối; thanh toán。把一个时期的各项经济收支往来核算清楚。有现金结算和非现金结算(只在银行转账)两种。