Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
结果
[jiēguǒ]
|
ra quả; kết quả; ra trái。长出果实。
开花结果。
ra hoa kết quả.
Ghi chú: 另见jié另见jiéguǒ