Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
结构
[jiégòu]
|
1. kết cấu; cấu hình; cơ cấu。各个组成部分的搭配和排列。
文章的结构。
kết cấu bài văn.
语言的结构。
kết cấu ngôn ngữ.
原子结构。
kết cấu nguyên tử.
2. cấu tạo; khung; kết cấu; giàn khung (trong kiến trúc)。建筑物上承担重力或外力的部分的构造。
钢筋混凝土结构。
khung xi-măng cốt thép.