Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
结实
[jiē·shi]
|
1. chắc; bền。坚固耐用。
这双鞋很结实。
đôi giày này rất chắc.
2. cường tráng; khoẻ mạnh。健壮。
他的身体结实。
thân thể anh ấy cường tráng.