Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
经理
[jīnglì]
|
1. quản lý kinh doanh。经营管理。
2. giám đốc; người phụ trách xí nghiệp。某些企业的负责人。