Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
经历
[jīnglì]
|
1. từng trải; trải qua。亲身见过、做过或遭受过。
2. những việc trải qua。亲身见过、做过或遭受过的事。
生活经历。
những việc trải qua trong cuộc sống.