Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
终身
[zhōngshēn]
|
chung thân; cả đời; suốt đời; trọn đời。一生;一辈子(多就切身的事说)。
终身之计
chuyện trăm năm; kế sách cả đời.
终身大事(关系一生的大事情,多指婚姻)。
việc lớn cả đời; hôn nhân; chuyện dựng vợ gả chồng.