Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
终止
[zhōngzhǐ]
|
kết thúc; đình chỉ。结束;停止。
终止活动
đình chỉ hoạt động