Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
绅士
[shēnshì]
|
thân sĩ。指旧时地方上有势力、有功名的人,一般是地主或退职官僚。