Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[zǔ]
|
Bộ: 纟(Mịch)
Hán Việt: TỔ
1. tổ chức。组织。
改组
cải tổ
组字游戏
trò chơi ghép chữ
十个人组成一个分队。
tổ mười người thành một phân đội
2. tổ; nhóm。由不多的人员组织成的单位。
小组
tổ nhỏ; nhóm nhỏ
大组
tổ lớn; nhóm lớn
组长
tổ trưởng
组员
tổ viên
读报组
nhóm đọc báo; tổ đọc báo
互助组
tổ giúp nhau; tổ đổi công.
人事组
tổ nhân sự
Từ loại: (量)
3. tổ; nhóm; chùm; cụm 。用于事物的集体。
两组电池
hai bộ pin
4. tổ; chùm; bộ (tác phẩm văn học nghệ thuật)。合成一组的(文艺作品)。
组诗
chùm thơ
组画
chùm tranh
组曲
tổ khúc
组歌
chùm bài hát