Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
练习
[liànxí]
|
1. luyện tập; ôn tập。反复2. 学习,3. 以求熟练。
练习心算。
tập tính nhẩm.
练习写文章。
tập viết văn.
2. bài tập; tập。为巩固学习效果而5. 安排的作业等。
练习题。
đề bài tập.
练习本。
vở bài tập.
做练习。
làm bài tập.
交练习。
nộp bài tập.