Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
纷纷
[fēnfēn]
|
1. sôi nổi; ào ào; tới tấp; dồn dập。(言论、往下落的东西等)多而杂乱。
议论纷纷
bàn luận sôi nổi
落叶纷纷
lá rụng tới tấp
2. nhộn nhịp; sôi nổi; nhao nhao。(许多人或事物)接二连三地。
大家纷纷提出问题。
mọi người sôi nổi nêu vấn đề.