Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
纲领
[gānglǐng]
|
1. cương lĩnh; chính cương。政府、政党、社团根据自己在一定时期内的任务而规定的奋斗目标和行动步骤。
政治纲领
cương lĩnh chính trị
2. nguyên tắc chỉ đạo。泛指起指导作用的原则。
纲领性文件
văn kiện có tính chất chỉ đạo