Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
纪录
[jìlù]
|
Xem: 见〖记录〗。
1. ghi lại; ghi chép。把听到的话或发生的事写下来。
2. biên bản; tài liệu ghi tại chỗ。当场记录下来的材料。