Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[hóng]
|
Bộ: 纟(Mịch)
Hán Việt: CÔNG
nữ công。见〖女红〗。
Ghi chú: 另见hóng
Bộ: 纟(Mịch)
Hán Việt: HỒNG
1. đỏ; màu đỏ。像鲜血或石榴花的颜色。
红枣
táo đỏ
红领巾
khăn quàng đỏ
2. hoa đỏ; vải điều (biểu thị sự chúc mừng hoặc vẻ vang.)。象征喜庆的红布。
挂红
treo vải điều
3. thuận lợi; thành công; thắng lợi; may mắn; được người trọng vọng。象征顺利、成功或受人重视、欢迎。
红运
vận đỏ; vận may; số đỏ.
开门红
mở cửa đã gặp may mắn
满堂红
thắng lợi hoàn toàn
他唱戏唱红了。
anh ấy diễn kịch rất được hoan nghênh.
4. đỏ; hồng; (tượng trưng cho cách mạng và giác ngộ cao)。象征革命或政治觉悟高。
红军
hồng quân
5. lợi nhuận; lời; tiền lãi; hoa hồng; tiền thưởng。红利。
分红
chia tiền lãi
Ghi chú: 另见gōng