Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
纠正
[jiūzhèng]
|
uốn nắn; sửa chữa (sai lầm về biện pháp, hành động, tư tưởng…)。改正(思想、行动、办法等方面的缺点、错误)。