Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
繁殖
[fánzhí]
|
sinh sôi nẩy nở; sinh sôi; sinh sản; sinh đẻ。生物产生新的个体,以传代。