Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
繁忙
[fánmáng]
|
bận rộn; bộn bề。事情多,不得空。
工作繁忙
công việc bộn bề