Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
繁华
[fánhuá]
|
phồn hoa; sầm uất; phồn thịnh。(城镇、街市)繁荣热闹。
王府井是北京繁华的商业街。
Vương Phủ Tỉnh là con đường buôn bán sầm uất ở Bắc Kinh.