Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[lèi]
|
Từ phồn thể: (纍)
Bộ: 糸(Mịch)
Hán Việt: LUỸ, LUỴ
buồn thiu; rầu rỉ; ỉu xìu。累累。
Từ ghép: 累累 累累 累赘
Từ phồn thể: (纍)
Bộ: 糸(Mịch)
Hán Việt: LUỸ
1. tích luỹ; chồng chất; gom góp。积累。
日积月累。
tích góp từng ngày từng tháng; ngày tháng tích luỹ.
成千累万。
hàng nghìn hàng vạn.
2. liên tục; nhiều lần。屡次;连续。
累教不改。
nhiều lần dạy bảo mà không chịu sửa đổi.
连篇累牍。
văn bài chất đầy.
欢聚累日。
cuộc vui nối tiếp nhau hết ngày này sang ngày khác.
3. chồng lên; xếp lên; xây。用砖、石、土块等砌4. 或筑。
Bộ: 糸(Mịch)
Hán Việt: LUỴ
1. mệt mỏi; mệt; mệt nhọc。疲劳。
越干越有劲儿,一点也不觉得累。
càng làm càng hăng say, không thấy mệt mỏi tý nào.
2. làm cho mệt mỏi; làm cho vất vả。使疲劳;使劳累。
眼睛刚好,别累着它。
mắt vừa mới khỏi, đừng làm cho nó mệt mỏi.
这件事别人做不了,还得累你。
chuyện này người khác lo không xong, phải làm anh vất vả đấy.
3. vất vả。操劳。
累了一天,该休息了。
vất vả cả ngày trời rồi, phải nghỉ ngơi thôi.