Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
紧迫
[jǐnpò]
|
bức bách; cấp bách; gấp rút。没有缓冲的余地;急迫。
任务紧迫。
nhiệm vụ cấp bách.
形势十分紧迫。
tình thế vô cùng cấp bách.