Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
紧急
[jǐnjí]
|
khẩn cấp; cấp bách; hiểm nghèo。必须立即采取行动、不容许拖延的。
紧急命令。
mệnh lệnh khẩn cấp.
紧急措施。
biện pháp khẩn cấp.
紧急关头。
bước ngoặt hiểm nghèo.
任务紧急。
nhiệm vụ khẩn cấp.
战事紧急。
chiến sự khẩn cấp.