Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
索性
[suǒxìng]
|
Từ loại: (副)
dứt khoát。表示直截了当;干脆。
既然已经做了,索性就把它做完。
đã làm rồi thì dứt khoát làm cho xong.
找了几个地方都没有找着,索性不再找了。
tìm mấy nơi mà không tìm được, dứt khoát là không tìm nữa.