Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
素食
[sùshí]
|
1. thức ăn chay。素的饭食和点心。
2. ăn chay。吃素。
素食者(长期吃素的人)。
người ăn chay.