Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
素质
[sùzhì]
|
1. tính chất vốn có。指事物本来的性质。
2. rèn luyện hàng ngày。素养。
提高军事素质。
thường xuyên nâng cao trình độ quân sự.
3. tố chất。心理学上指人的神经系统和感觉器官上的先天的特点。