Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[jì]
|
Từ phồn thể: (繫)
Bộ: 系(Mịch)
Hán Việt: KẾ
thắt nút; thắt; buộc; cài; đeo。打结;扣。
系鞋带。
thắt dây giầy.
系着围裙。
đeo tạp dề.
把领口儿系上。
cài khuy cổ áo.