Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
糟糕
[zāogāo]
|
hỏng; hỏng bét; gay go。指事情、情况坏得很。
真糟糕,把钥匙锁在屋里,进不去了。
gay go rồi, bỏ quên chìa khoá trong nhà rồi, không vào được.