Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[táng]
|
Từ phồn thể: (醣)
Bộ: 米(Mễ)
Hán Việt: ĐƯỜNG
1. chất đường。有机化合物的一类,可分为单糖、双糖和多糖三种,是人体内产生热能的主要物质,如葡萄糖、蔗糖、乳糖、淀粉等。也叫碳水化合物。
2. đường ăn; đường。食糖的统称,包括白糖、红糖、冰糖等。
3. kẹo。糖果。
奶糖
kẹo sữa
水果糖
kẹo trái cây