Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
精通
[jīngtōng]
|
tinh thông; thông thạo。对一种学问、技术或业务有深刻的研究和透彻的了解。
精通医理。
tinh thông y thuật.