Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
精确
[jīngquè]
|
chính xác; chuẩn xác。非常准确、正确。
精确的计算。
tính toán chính xác.
精确地分析。
phân tích chính xác.
论点精确,语言明快。
luận điểm chính xác, lời nói rõ ràng.