Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
精力
[jīnglì]
|
tinh lực; tinh thần và thể lực; sinh lực; nghị lực。精神和体力。
精力充沛。
tinh lực đầy đủ; sung sức.
精力旺盛。
sinh lực dồi dào.