Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
粘贴
[zhāntiē]
|
dán。用胶水、糨糊等使纸张或其他东西附着在另一种东西上。
粘贴标语
dán biểu ngữ