Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[lì]
|
Bộ: 米(Mễ)
Hán Việt: LẠP
1. hạt。小圆珠形或小碎块形的东西。
豆粒儿。
hạt đậu.
米粒儿。
hạt gạo.
盐粒儿。
hạt muối.
Từ loại: (量)
2. hạt; viên。用于粒状的东西。
一粒米。
một hạt gạo.
三粒子弹。
ba viên đạn.
Từ ghép: 粒肥 粒子 粒子