Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
粉碎
[fěnsuì]
|
1. vỡ nát; vỡ tan tành; nát; nát tan。碎成粉末。
粉碎性骨折
xương gãy nát
茶杯摔得粉碎
cái cốc vỡ tan tành.
2. nghiền; xay。使粉碎。
粉碎机
máy nghiền; máy xay
粉碎矿石
nghiền đá.
3. đập tan。使彻底失败或毁灭。
粉碎敌人的进攻
đập tan cuộc tiến công của địch.